Chuyển thể văn bản ngắn Tiếng Quảng Châu Hồng Kông

Viết tắt

Các từ viết tắt thường được sử dụng ở Hồng Kông và đã phát triển mạnh mẽ cùng với việc sử dụng tin nhắn ngắn qua Internet. Dưới đây là một số ví dụ:

Bảng viết tắt
Thuật ngữ ban đầuThuật ngữ viết tắtGiải thích
Tiếng Quảng Châu Hồng Kông: 唔知 (m4 zi1)

Tiếng Việt: không biết

5G (ng5 G)

Ví dụ:甲: 你知唔知邊個係比德?乙: 我5G

Tiếng Việt:A: Bạn biết ai tên là Peter không?B: Tôi không biết (5G).

Số “5” ở đây không được phát âm là “năm” mà là “ng5” trong tiếng Quảng Đông, tương ứng với từ tiếng Trung “五” (ng5). Vì “五” (ng5) và “唔” (m4), “知” (zi1) và “G” có cách phát âm tương tự, “5G” được dùng để thay thế thuật ngữ Quảng Đông 唔知, và mang nghĩa là “không biết”.
Tiếng Quảng Châu Hồng Kông: 鍾意 (zung1 ji3)

English: thích

中2 (zung3 ji6)

Ví dụ:我好中2佢呀!

Tiếng Việt:Tôi thích (中2 zung3 ji6) anh ấy nhiều lắm!

Do cách phát âm tương tự, “2” ở đây được phát âm là “二” (ji6) trong tiếng Trung Quốc chứ không phải là “hai”. Kết hợp số này với ký tự Trung Quốc “中” (zung3), nó mang cách phát âm tương tự là “鍾意” ( zung1 ji3) nhưng cấu trúc của thuật ngữ này đơn giản hơn nhiều.
Tiếng Quảng Châu Hồng Kông: 師奶 (si1 naai1) Tiếng Việt: nội trợC9

Ví dụ:你著到成個C9咁

Tiếng Việt:Bạn ăn mặc như một bà nội trợ vậy (C9).

Từ C9 nên được phát âm bằng tiếng Anh “C nine”, rất giống với tiếng Quảng Đông si1 naai1. Đây là một hình thức dễ dàng hơn để gõ từ “師奶” mà không thay đổi nghĩa trong tiếng Quảng Đông. Hai ký tự đã có trên bàn phím nên việc gõ phím sẽ đơn giản hơn rất nhiều.
7-Eleven (7-11) Se-fun(音:些粉)/ Chat1 Jai2(七仔)

Ví dụ:去些粉/七仔買野飲先

Tiếng Việt : Hãy đến 7-Eleven (Se-fun 些粉) để mua thức uống nào.

“Chat1” là từ tiếng Trung gồm bảy và “Jai2” là con trai hoặc con trai
Tiếng Quảng Châu Hồng Kông: 外賣

Tiếng Việt: mua mang về

Haang4 Gai1(行街) (nghĩa đen: đi trên phố)

Ví dụ:魚蛋粉行街!

Tiếng Việt: Mua mang về Fish Ball Noodles! (Haang4 Gai1 行街)

Từ viết tắt này thường được dùng trong các quán cà phê mang phong cách Hồng Kông.
Uh-huh 55

Ví dụ:甲: 你今日要番學?乙:55

Tiếng Việt:A: Hôm nay bạn có phải đến trường không?B: Có (55).

Từ đồng âm với “ng ng” (嗯嗯) biểu thị sự đồng ý hoặc hiểu biết.
Tiếng Quảng Châu Hồng Kông: 發表/張貼

Tiếng Việt: đăng

po

Ví dụ: 我po咗相

Tiếng Anh: I posted (po) a photo.

Tiếng Việt: Tôi đã đăng (up) một bức ảnh.

Một ví dụ về sự thiếu sót phổ biến của phụ âm cuối (không có trong tiếng Quảng Đông)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng Quảng Châu Hồng Kông http://www.why.com.cn/epublish/node32923/node32948... http://www.csb.gov.hk/english/aboutus/org/scsd/147... http://ihome.ust.hk/~lbsun/hkloan.html http://www.iso10646hk.net/download/jp/doc/JPTableF... http://www.patrickchu.net/uploads/9/0/5/3/9053324/... http://www.cantonese.sheik.co.uk/ https://web.archive.org/web/20060820102916/http://... https://web.archive.org/web/20070917194434/http://... https://web.archive.org/web/20111023181037/http://...